Có 2 kết quả:

日蚀 nhật thực日蝕 nhật thực

1/2

nhật thực

giản thể

Từ điển phổ thông

hiện tượng nhật thực (Mặt Trời bị Mặt Trăng che khuất)

nhật thực

phồn thể

Từ điển phổ thông

hiện tượng nhật thực (Mặt Trời bị Mặt Trăng che khuất)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mặt trời bị khuyết đi, bị che lấp đi.